LEAD 125cc

Thương hiệu: Honda Mã sản phẩm: Đang cập nhật
So sánh
40,100,000₫

LEAD 125cc KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Tặng Nón, ba lô & 4 phiếu giảm giá cho phụ kiện
Màu sắc:
ĐỎ - CAO CẤP
XANH - CAO CẤP
ĐEN - ĐẶC BIỆT
BẠC - ĐẶC BIỆT
TRẮNG - TIÊU CHUẨN

Gọi đặt mua 1800577736 (8:00 - 20:00)

  • Nhận ngay tại HEAD trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Nhận ngay tại HEAD trong 24h (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB
    Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Kiểu dáng thanh lịch hoàn toàn mới
HONDA LEAD sở hữu thiết kế hiện đại với những đường nét thon gọn, ôm sát người lái.
Mặt trước tinh tế với mặt nạ chrome dạng chữ V cao cấp cùng đèn pha LED (*) đem đến giải pháp chiếu sáng hiệu quả và vẻ ngoài hiện đại.
(*): Áp dụng cho Phiên bản đen mờ và Cao cấp

Tem xe mới thời trang
Tem chữ mới dưới logo tên xe được áp dụng trên phiên bản đen mờ và cao cấp giúp người lái khẳng định phong cách hiện đại, thanh lịch.

Động cơ eSP thông minh thế hệ mới
HONDA LEAD được trang bị eSP – động cơ thông minh thế hệ mới, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch, tích hợp những công nghệ tiên tiến nhất và tiết kiệm nhiên liệu.

Hộc đựng đồ cực đại dưới yên xe
Với dung tích lên tới 37 lít ++ (*), hộc đựng đồ dưới yên xe cho phép chứa được 2 mũ bảo hiểm cả đầu cỡ lớn cùng nhiều vật dụng cá nhân khác.
(*) Thiết kế cốp xe thông minh với dung tích lớn hơn 37 lít nhờ mở rộng tối đa không gian với mặt đáy phẳng và diện tích vòm dưới yên xe. Thêm không gian, thêm niềm vui mua sắm!

Hệ thống khóa thông minh
Hệ thống khóa thông minh Smart Key mới được tích hợp thêm chức năng báo động áp dụng cho Phiên bản Đen mờ và Cao cấp giúp tối ưu hóa khả năng chống trộm, đem lại tiện ích cao cấp cho người sử dụng.
Ngoài ra, phiên bản Tiêu chuẩn lần này cũng được trang bị thêm khóa SMART Key 2 tính năng (công tắc nguồn và hệ thống xác định vị trí xe) giúp tăng sự tiện dụng và hữu ích cho khách hàng.



THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Khối lượng bản thân

113 kg

Dài x Rộng x Cao

1.844 mm x 680 mm x 1.130 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.273 mm

Độ cao yên

760 mm

Khoảng sáng gầm xe

120 mm

Dung tích bình xăng

6,0 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

Trước: 90/90-12 44JJ
Sau: 100/90-10 56J

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, làm mát bằng chất lỏng

Công suất tối đa

8,22 kw / 8.500 rpm

Dung tích nhớt máy

Sau khi xả 0,8 lít
Sau khi rã máy 0,9 lít

Mức tiêu thụ nhiên liệu

2,16 lít/100km

Hộp số

Tự động, vô cấp

Hệ thống khởi động

Điện

Dung tích xy-lanh

124,8 cc

Đường kính x Hành trình pít tông

53,5 x 55,5 mm

Tỷ số nén

11,5:1

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn